snow job nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snow job nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snow job giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snow job.
Từ điển Anh Việt
snow job
* danh từ
sự phỉnh phờ (ý định thuyết phục hoặc lừa dối bằng lời nói xảo trá, thường không thành thật)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snow job
a long and elaborate misrepresentation
Từ liên quan
- snow
- snowy
- snowcap
- snowily
- snowman
- snowmen
- snow gum
- snow gun
- snow ice
- snow job
- snow man
- snow pea
- snow-cap
- snow-ice
- snow-owl
- snowball
- snowbank
- snowbell
- snowbird
- snowdrop
- snowfall
- snowless
- snowplow
- snowshed
- snowshoe
- snowsuit
- snow bank
- snow belt
- snow fall
- snow lily
- snow line
- snow load
- snow mist
- snow road
- snow slip
- snow tire
- snow tyre
- snow wing
- snow-bear
- snow-bird
- snow-clad
- snow-fall
- snow-line
- snow-plow
- snow-shed
- snow-shoe
- snow-slip
- snow-tyre
- snowberry
- snowboard