snow job nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snow job nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snow job giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snow job.

Từ điển Anh Việt

  • snow job

    * danh từ

    sự phỉnh phờ (ý định thuyết phục hoặc lừa dối bằng lời nói xảo trá, thường không thành thật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snow job

    a long and elaborate misrepresentation