nose candy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nose candy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nose candy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nose candy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nose candy

    Similar:

    coke: street names for cocaine

    Synonyms: blow, snow, C

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).