nose count nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nose count nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nose count giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nose count.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nose count

    Similar:

    census: a periodic count of the population

    Synonyms: nosecount

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).