nose ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nose ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nose ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nose ring.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nose ring
a ring worn on the nose as an ornament or on the nose of an animal to control it
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nose
- nosed
- noser
- nosey
- nose-up
- nosebag
- nosegay
- noserag
- nose job
- nose key
- nose out
- nose-ape
- nose-bag
- noseband
- nosedive
- noseless
- nosepipe
- nosering
- nose cone
- nose dive
- nose drag
- nose gear
- nose ring
- nose-cone
- nose-dive
- nosebleed
- nosecount
- nosepiece
- nosewheel
- nose candy
- nose count
- nose drops
- nose flute
- nose, pipe
- nose-bleed
- nose-flute
- nose-wheel
- nose-wiper
- nosewarmer
- nose circle
- nose shroud
- nose-monkey
- nose of pier
- nosey-parker
- nose gear leg
- nose-bleeding
- nose bluntness
- nose gear door
- nose heaviness
- nose of groyne