nose cone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nose cone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nose cone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nose cone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nose cone
* kỹ thuật
máy bay
mũi côn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nose cone
front consisting of the conical head of a missile or rocket that protects the payload from heat during its passage through the atmosphere
Synonyms: ogive
Từ liên quan
- nose
- nosed
- noser
- nosey
- nose-up
- nosebag
- nosegay
- noserag
- nose job
- nose key
- nose out
- nose-ape
- nose-bag
- noseband
- nosedive
- noseless
- nosepipe
- nosering
- nose cone
- nose dive
- nose drag
- nose gear
- nose ring
- nose-cone
- nose-dive
- nosebleed
- nosecount
- nosepiece
- nosewheel
- nose candy
- nose count
- nose drops
- nose flute
- nose, pipe
- nose-bleed
- nose-flute
- nose-wheel
- nose-wiper
- nosewarmer
- nose circle
- nose shroud
- nose-monkey
- nose of pier
- nosey-parker
- nose gear leg
- nose-bleeding
- nose bluntness
- nose gear door
- nose heaviness
- nose of groyne