nose cone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nose cone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nose cone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nose cone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nose cone

    * kỹ thuật

    máy bay

    mũi côn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nose cone

    front consisting of the conical head of a missile or rocket that protects the payload from heat during its passage through the atmosphere

    Synonyms: ogive