nose-bleed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nose-bleed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nose-bleed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nose-bleed.

Từ điển Anh Việt

  • nose-bleed

    /'nouzbli:d/ (nose-bleeding) /'nouz,bli:diɳ/

    bleeding) /'nouz,bli:diɳ/

    * danh từ

    sự chảy máu cam

    sự đánh đổ máu mũi