nose-wiper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nose-wiper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nose-wiper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nose-wiper.

Từ điển Anh Việt

  • nose-wiper

    /'nouz,waipə/

    * danh từ

    (từ lóng) khăn mùi soa, khăn xỉ mũi; khăn tay