nose shroud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nose shroud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nose shroud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nose shroud.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nose shroud

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự phu mũi tên lửa