nose dive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nose dive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nose dive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nose dive.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nose dive

    * kỹ thuật

    ô tô:

    chúi đầu

    phanh bị đâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nose dive

    Similar:

    dive: a steep nose-down descent by an aircraft

    Synonyms: nosedive