nosed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nosed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nosed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nosed.
Từ điển Anh Việt
nosed
(tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó
red-nosed
mũi đỏ
long-nosed
mũi dài
(tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó
red-nosed
mũi đỏ
long-nosed
mũi dài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nosed
having a nose (either literal or metaphoric) especially of a specified kind
Antonyms: noseless
Similar:
intrude: search or inquire in a meddlesome way
This guy is always nosing around the office
Synonyms: horn in, pry, nose, poke
nose: advance the forward part of with caution
She nosed the car into the left lane
scent: catch the scent of; get wind of
The dog nosed out the drugs
nose: push or move with the nose
nuzzle: rub noses
Synonyms: nose
nose: defeat by a narrow margin