nosedive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nosedive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nosedive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nosedive.
Từ điển Anh Việt
nosedive
/'nouzdaiv/
* danh từ
sự đâm bổ nhào, sự bổ nhào xuống (máy bay)
* nội động từ
đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nosedive
* kinh tế
sự xuống (giá) đột ngột
xuống (giá) đột ngột
xuống dốc
xuống gốc