dive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dive.

Từ điển Anh Việt

  • dive

    /daiv/

    * danh từ

    sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn

    (hàng không) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống (máy bay)

    (hàng hải) sự lặn (tàu ngầm)

    sự vụt biến mất, sự vụt lao biến đi

    sự thọc tay vào túi

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu chui (nơi lui tới của bọn vô lại...)

    chỗ ẩn náu (của bọn lưu manh

    cửa hàng ở tầng hầm (thường bán một số hàng đặc biệt)

    an oyster dive: cửa hàng bán sò ở tầng hầm

    * nội động từ

    nhảy lao đầu xuống (nước...); lặn

    (hàng không) đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay)

    (hàng hải) lặn (tàu ngầm)

    lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình; vụt lao biến đi, vụt biến mất

    to dive into the bushes: thình lình biến mất trong bụi rậm

    (+ into) thọc tay vào (túi, nước...)

    to dive into one's pocket: thọc tay vào túi

    (+ into) chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào (công việc nghiên cứu cái gì...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dive

    * kỹ thuật

    bay bổ nhào

    bổ nhào

    lặn

    phóng xuống

    sự bổ nhào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dive

    a headlong plunge into water

    Synonyms: diving

    a steep nose-down descent by an aircraft

    Synonyms: nose dive, nosedive

    drop steeply

    the stock market plunged

    Synonyms: plunge, plunk

    plunge into water

    I was afraid to dive from the board into the pool

    swim under water

    the children enjoyed diving and looking for shells

    Similar:

    honkytonk: a cheap disreputable nightclub or dance hall

    prima donna: a distinguished female operatic singer; a female operatic star

    Synonyms: diva