diversion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diversion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diversion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diversion.

Từ điển Anh Việt

  • diversion

    /dai'və:ʃn/

    * danh từ

    sự làm trệch đi; sự trệch đi

    sự làm lãng trí; điều làm lãng trí

    sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diversion

    * kinh tế

    đi chệch hướng

    sự đi chệch đường

    * kỹ thuật

    đường tránh

    đường vòng

    kênh chuyển dòng

    mạch rẽ

    sự chuyển dòng

    sự đi tránh

    sự đi vòng

    sự tháo

    cơ khí & công trình:

    sự dẫn dòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diversion

    an activity that diverts or amuses or stimulates

    scuba diving is provided as a diversion for tourists

    for recreation he wrote poetry and solved crossword puzzles

    drug abuse is often regarded as a form of recreation

    Synonyms: recreation

    a turning aside (of your course or attention or concern)

    a diversion from the main highway

    a digression into irrelevant details

    a deflection from his goal

    Synonyms: deviation, digression, deflection, deflexion, divagation

    an attack calculated to draw enemy defense away from the point of the principal attack

    Synonyms: diversionary attack