diversionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diversionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diversionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diversionary.

Từ điển Anh Việt

  • diversionary

    * tính từ

    có tính cách nghi binh, vu hồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diversionary

    (of tactics e.g.) likely or designed to confuse or deceive