diversion flood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diversion flood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diversion flood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diversion flood.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diversion flood
* kỹ thuật
môi trường:
lũ dãn vòng
Từ liên quan
- diversion
- diversionary
- diversionist
- diversion cut
- diversion dam
- diversion flow
- diversion lane
- diversion canal
- diversion cargo
- diversion ditch
- diversion flood
- diversion flume
- diversion ratio
- diversion works
- diversion charge
- diversion clause
- diversion intake
- diversion tunnel
- diversion chamber
- diversion channel
- diversion gallery
- diversion project
- diversion terrace
- diversion facility
- diversion velocity
- diversion discharge
- diversion privilege
- diversionary attack
- diversionary landing
- diversion requirement
- diversion closure gate
- diversion power project
- diversion channel power concrete saw