diversion privilege nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diversion privilege nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diversion privilege giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diversion privilege.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diversion privilege

    * kinh tế

    quyền đi vòng (tàu biển)