diversionist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diversionist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diversionist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diversionist.

Từ điển Anh Việt

  • diversionist

    * danh từ

    người gây những hoạt động đi chệch hướng

    người âm mưu gây chia rẽ trong hàng ngũ cộng sản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diversionist

    Similar:

    saboteur: someone who commits sabotage or deliberately causes wrecks

    Synonyms: wrecker