saboteur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saboteur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saboteur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saboteur.
Từ điển Anh Việt
saboteur
/,sæbə'tə:/
* danh từ
người phá ngầm, người phá hoại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saboteur
someone who commits sabotage or deliberately causes wrecks
Synonyms: wrecker, diversionist
Similar:
fifth columnist: a member of a clandestine subversive organization who tries to help a potential invader