diversion cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diversion cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diversion cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diversion cut.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diversion cut

    * kỹ thuật

    rẽ dòng

    hóa học & vật liệu:

    cắt đổi hướng

    kênh đổi dòng