digression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
digression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digression.
Từ điển Anh Việt
digression
/dai'greʃn/
* danh từ
sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết)
sự lạc đường
(thiên văn học) độ thiên sai, khoảng cách mặt trời (của các hành tinh)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
digression
* kinh tế
sự giảm dần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
digression
a message that departs from the main subject
Synonyms: aside, excursus, divagation, parenthesis
wandering from the main path of a journey
Synonyms: excursion
Similar:
diversion: a turning aside (of your course or attention or concern)
a diversion from the main highway
a digression into irrelevant details
a deflection from his goal
Synonyms: deviation, deflection, deflexion, divagation