excursus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
excursus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excursus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excursus.
Từ điển Anh Việt
excursus
/eks'kə:səs/
* danh từ, số nhiều excursuses
bài bàn thêm, bài phát triển (về một vấn đề, để ở phần phụ lục cuốn sách)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
excursus
Similar:
digression: a message that departs from the main subject
Synonyms: aside, divagation, parenthesis