divagation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divagation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divagation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divagation.

Từ điển Anh Việt

  • divagation

    /,daivə'geiʃn/

    * danh từ

    sự đi lang thang, sự đi vớ vẩn

    sự lan man ra ngoài đề, sự chệch đề

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • divagation

    * kỹ thuật

    y học:

    nói huyên thuyên, chứng nói rời rạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet