divagation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
divagation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divagation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divagation.
Từ điển Anh Việt
divagation
/,daivə'geiʃn/
* danh từ
sự đi lang thang, sự đi vớ vẩn
sự lan man ra ngoài đề, sự chệch đề
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
divagation
* kỹ thuật
y học:
nói huyên thuyên, chứng nói rời rạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
divagation
Similar:
digression: a message that departs from the main subject
Synonyms: aside, excursus, parenthesis
diversion: a turning aside (of your course or attention or concern)
a diversion from the main highway
a digression into irrelevant details
a deflection from his goal
Synonyms: deviation, digression, deflection, deflexion