deviation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
deviation
/,di:vi'eiʃn/
* danh từ
sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời
leftist deviation: sự tả khuynh
rightist deviation: sự hữu khuynh
(toán học); (vật lý) độ lệch
angular deviation: độ lệch góc
deviation
(Tech) lệch, thiên sai [TQ]; độ lệch
Deviation
(Econ) Độ lệch.
+ Mức chênh lệch giẵ giá trị của một biế số và TRUNG BÌNH của nó. Xem Standard deviation, Variace.
deviation
(thống kê) sự lệch, độ lệch
accumulated độc lệch tích luỹ
average d. độ lệch trung bình
mean d. độ lệch trung bình; độ lệch tuyệt đối
mean squara d. độ lệch bình phương trung bình
root-mean-square d. độ lệch tiêu chuẩn
standard d. độ lệch tiêu chuẩn, sai lệch điển hình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deviation
* kinh tế
đi lệch hướng
độ lệch
sự chệch đường tàu đi
thay đổi lộ trình (không đúng con đường hàng hải ngắn nhất)
* kỹ thuật
độ lệch
độ lệch tần
độ nghiêng
độ sai lệch
độ trôi
lệch
sai số
sự lệch
sự lệch hướng
sự phân kỳ
sự phân tán
y học:
sự lệch, độ lệch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deviation
a variation that deviates from the standard or norm
the deviation from the mean
Synonyms: divergence, departure, difference
the difference between an observed value and the expected value of a variable or function
the error of a compass due to local magnetic disturbances
deviate behavior
Synonyms: deviance
Similar:
diversion: a turning aside (of your course or attention or concern)
a diversion from the main highway
a digression into irrelevant details
a deflection from his goal
Synonyms: digression, deflection, deflexion, divagation
- deviation
- deviations
- deviationism
- deviationist
- deviation loss
- deviation alarm
- deviation angle
- deviation prism
- deviation ratio
- deviation clause
- deviation signal
- deviation computer
- deviation constant
- deviation detector
- deviation from par
- deviation frequency
- deviation distortion
- deviation for refuge
- deviation compensator
- deviation measurement
- deviation sensitivity
- deviation from voyage route
- deviation in pointing angle
- deviation from the desired set point