deviation compensator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deviation compensator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deviation compensator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deviation compensator.

Từ điển Anh Việt

  • deviation compensator

    (Tech) bộ sửa lệch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deviation compensator

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    độ bù độ lệch