deviation alarm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deviation alarm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deviation alarm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deviation alarm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deviation alarm

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    báo động sai lệch