deviation clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deviation clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deviation clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deviation clause.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deviation clause

    * kinh tế

    điều khoản chệch đường