deviationist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deviationist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deviationist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deviationist.

Từ điển Anh Việt

  • deviationist

    /,di:vi'eiʃənist/

    * danh từ

    (chính trị) người thiên lệch (sang hữu hay tả)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deviationist

    an ideological defector from the party line (especially from orthodox communism)