deviation signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deviation signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deviation signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deviation signal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deviation signal
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
tín hiệu độ lệch
Từ liên quan
- deviation
- deviations
- deviationism
- deviationist
- deviation loss
- deviation alarm
- deviation angle
- deviation prism
- deviation ratio
- deviation clause
- deviation signal
- deviation computer
- deviation constant
- deviation detector
- deviation from par
- deviation frequency
- deviation distortion
- deviation for refuge
- deviation compensator
- deviation measurement
- deviation sensitivity
- deviation from voyage route
- deviation in pointing angle
- deviation from the desired set point