deviation from voyage route nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deviation from voyage route nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deviation from voyage route giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deviation from voyage route.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deviation from voyage route

    * kinh tế

    sự đổi đường đi (của tàu)