deviance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deviance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deviance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deviance.

Từ điển Anh Việt

  • deviance

    * danh từ

    sự lầm đường lạc lối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deviance

    * kỹ thuật

    độ lệch

    lệch

    nghiêng

    nghiêng deviate

    y học:

    sự lệch lạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet