aberrance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aberrance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aberrance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aberrance.
Từ điển Anh Việt
aberrance
/æ'berəns/ (aberrancy) /æ'berənsi/
* danh từ
sự lầm lạc
(sinh vật học) sự khác thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aberrance
a state or condition markedly different from the norm
Synonyms: aberrancy, aberration, deviance