aberration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aberration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aberration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aberration.
Từ điển Anh Việt
aberration
/æ'be'reiʃn/
* danh từ
sự lầm lạc; phút lầm lạc
sự kém trí khôn, sự loạn trí
sự khác thường
(vật lý) quang sai
lateral aberration: quang sai ngang
(thiên văn học) tính sai
secular aberration: tính sai trường kỳ
annual aberration: tính sai hằng năm
aberration
(Tech) quang sai
aberration
(vật lí) quang sai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aberration
a disorder in one's mental state
an optical phenomenon resulting from the failure of a lens or mirror to produce a good image
Synonyms: distortion, optical aberration
Similar:
aberrance: a state or condition markedly different from the norm