divergent flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divergent flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divergent flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divergent flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • divergent flow

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dòng phân kỳ