divergent thinking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divergent thinking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divergent thinking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divergent thinking.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • divergent thinking

    thinking that moves away in diverging directions so as to involve a variety of aspects and which sometimes lead to novel ideas and solutions; associated with creativity

    Synonyms: out-of-the-box thinking

    Antonyms: convergent thinking

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).