divergent lines nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
divergent lines nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divergent lines giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divergent lines.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
divergent lines
* kỹ thuật
toán & tin:
đường thẳng phân kỳ
Từ liên quan
- divergent
- divergent die
- divergent ray
- divergent beam
- divergent flow
- divergent lens
- divergent wave
- divergent cycle
- divergent lines
- divergent bunder
- divergent bundle
- divergent nozzle
- divergent series
- divergent process
- divergent thinker
- divergent function
- divergent meniscus
- divergent thinking
- divergent structure
- divergent strabismus
- divergent disloeation
- divergent straight line