divergent thinker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
divergent thinker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divergent thinker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divergent thinker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
divergent thinker
a thinker who moves away from the problem as stated and often has novel ideas and solutions
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- divergent
- divergent die
- divergent ray
- divergent beam
- divergent flow
- divergent lens
- divergent wave
- divergent cycle
- divergent lines
- divergent bunder
- divergent bundle
- divergent nozzle
- divergent series
- divergent process
- divergent thinker
- divergent function
- divergent meniscus
- divergent thinking
- divergent structure
- divergent strabismus
- divergent disloeation
- divergent straight line