divergent cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divergent cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divergent cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divergent cycle.

Từ điển Anh Việt

  • Divergent cycle

    (Econ) Chu kỳ phân rã; Chu kỳ bùng nổ.

    + Xem EXPLOSIVE CYCLE.