divergent cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
divergent cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divergent cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divergent cycle.
Từ điển Anh Việt
Divergent cycle
(Econ) Chu kỳ phân rã; Chu kỳ bùng nổ.
+ Xem EXPLOSIVE CYCLE.
Từ liên quan
- divergent
- divergent die
- divergent ray
- divergent beam
- divergent flow
- divergent lens
- divergent wave
- divergent cycle
- divergent lines
- divergent bunder
- divergent bundle
- divergent nozzle
- divergent series
- divergent process
- divergent thinker
- divergent function
- divergent meniscus
- divergent thinking
- divergent structure
- divergent strabismus
- divergent disloeation
- divergent straight line