divergent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divergent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divergent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divergent.

Từ điển Anh Việt

  • divergent

    /dai'və:dʤənt/

    * tính từ

    phân kỳ, rẽ ra

    trệch; trệch đi

    khác nhau, bất đồng (ý kiến...)

  • divergent

    phân kỳ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • divergent

    * kỹ thuật

    phân kỳ

    phân ly

    phân nhánh

    phân tán

    rẽ ra

    y học:

    phân hướng, phân ly, tỏa ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • divergent

    diverging from another or from a standard

    a divergent opinion

    tending to move apart in different directions

    Synonyms: diverging

    Antonyms: convergent