diverging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diverging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diverging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diverging.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diverging
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
sự phân tuyến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diverging
Similar:
diverge: move or draw apart
The two paths diverge here
Antonyms: converge
diverge: have no limits as a mathematical series
Antonyms: converge
diverge: extend in a different direction
The lines start to diverge here
Their interests diverged
Antonyms: converge
deviate: be at variance with; be out of line with
Synonyms: vary, diverge, depart
Antonyms: conform
divergent: tending to move apart in different directions
Antonyms: convergent