conform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conform.

Từ điển Anh Việt

  • conform

    /kən'fɔ:m/

    * ngoại động từ

    (+ to) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với

    to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với

    to conform oneself to a custom: thích nghi với một tục lệ

    * nội động từ

    (+ to) theo, làm theo, tuân theo, y theo, chiếu theo

    to conform to fashion: theo thời trang

    to conform to the law: tuân theo pháp luật

  • conform

    (Tech) làm cho hợp/đúng (với)

  • conform

    thích hợp, phù hợp, tương ứng; đồng dạng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conform

    be similar, be in line with

    Antonyms: deviate

    Similar:

    adjust: adapt or conform oneself to new or different conditions

    We must adjust to the bad economic situation

    Synonyms: adapt