conforming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conforming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conforming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conforming.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conforming

    adhering to established customs or doctrines (especially in religion)

    Synonyms: conformist

    Similar:

    conform: be similar, be in line with

    Antonyms: deviate

    adjust: adapt or conform oneself to new or different conditions

    We must adjust to the bad economic situation

    Synonyms: conform, adapt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).