conformist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conformist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conformist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conformist.
Từ điển Anh Việt
conformist
/kən'fɔ:mist/
* danh từ
(tôn giáo) người tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)
kẻ tuân thủ (luôn luôn theo một tập tục nào)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conformist
someone who conforms to established standards of conduct (especially in religious matters)
Antonyms: nonconformist
marked by convention and conformity to customs or rules or styles
underneath the radical image teenagers are surprisingly conformist
Antonyms: nonconformist
Similar:
conforming: adhering to established customs or doctrines (especially in religion)