nonconformist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonconformist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonconformist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonconformist.

Từ điển Anh Việt

  • nonconformist

    /'nɔnkən'fɔ:mist/

    * danh từ

    người không theo lề thói

    người không theo quốc giáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonconformist

    a Protestant in England who is not a member of the Church of England

    Synonyms: chapelgoer

    Antonyms: Anglican

    someone who refuses to conform to established standards of conduct

    Synonyms: recusant

    Antonyms: conformist

    not conforming to some norm or socially approved pattern of behavior or thought

    their rabidly nonconformist deportment has made them legendary

    the old stubborn nonconformist spirit of the early settlers

    Synonyms: unconformist

    Antonyms: conformist

    Similar:

    nonconforming: not conforming to established customs or doctrines especially in religion