recusant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recusant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recusant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recusant.
Từ điển Anh Việt
recusant
* danh từ
người không quy phục
tín đồ Thiên chúa giáo La Mã không chịu tham gia các buổi lễ của giáo hội Anh như luật pháp quy định trước kia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recusant
refusing to submit to authority
the recusant electors...cooperated in electing a new Senate"- Mary W.Williams
Similar:
nonconformist: someone who refuses to conform to established standards of conduct
Antonyms: conformist
dissentient: (of Catholics) refusing to attend services of the Church of England