dissentient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dissentient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissentient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissentient.
Từ điển Anh Việt
dissentient
/di'senʃiənt/
* tính từ
không tán thành quan điểm của đa số; không tán thành quan điểm chính thức
without a dissentient voice: không có ai chống, hoàn toàn nhất trí
* danh từ
người không tán thành quan điểm của đa số; người không tán thành quan điểm chính thức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dissentient
(of Catholics) refusing to attend services of the Church of England
Synonyms: recusant
disagreeing, especially with a majority
Synonyms: dissenting, dissident