chapelgoer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chapelgoer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chapelgoer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chapelgoer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chapelgoer
Similar:
nonconformist: a Protestant in England who is not a member of the Church of England
Antonyms: Anglican
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).