anglican nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anglican nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anglican giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anglican.

Từ điển Anh Việt

  • anglican

    /'æɳglikən/

    * tính từ

    (thuộc) giáo phái Anh

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) nước Anh

    * danh từ

    người theo giáo phái Anh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anglican

    a Protestant who is a follower of Anglicanism

    Antonyms: Nonconformist

    of or pertaining to or characteristic of the Anglican church

    an Anglican bishop