nonconforming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonconforming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonconforming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonconforming.

Từ điển Anh Việt

  • nonconforming

    xem nonconformist

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonconforming

    not conforming to established customs or doctrines especially in religion

    Synonyms: nonconformist