conformably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conformably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conformably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conformably.

Từ điển Anh Việt

  • conformably

    xem conformable

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conformably

    in a conformable manner