conform to the law (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conform to the law (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conform to the law (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conform to the law (to...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conform to the law (to...)
* kinh tế
tuân thủ luật pháp
Từ liên quan
- conform
- conformal
- conformer
- conform to
- conforming
- conformism
- conformist
- conformity
- conformable
- conformably
- conformally
- conformance
- conformation
- conformability
- conformational
- conformableness
- conforming cell
- conforming item
- conformationally
- conformant string
- conforming article
- conforming product
- conformal projection
- conforming structure
- conformity principle
- conformational entropy
- conforming certificate
- conforming of the goods
- conforming to standards
- conforming sgml document
- conforming implementation
- conform to the law (to...)
- conformance test (atm) (ct)
- conforming sgml application
- conformance testing services (cts)
- conformance test specifications (cts)
- conformance testing services for wan (cts-wan)